Giao dịch Crypto

Giao dịch CFD trên các loại tiền điện tử phổ biến bao gồm Bitcoin, Ethereum, Ripple và Litecoin với các loại tiền tệ chủ đạo trên thế giới và xây dựng danh mục tiền điện tử của bạn ngay hôm nay mà không cần ví điện tử số!

TẠI SAO GIAO DỊCH CFD TRÊN TIỀN ĐIỆN TỬ VỚI HFM

Khớp lệnh siêu nhanh

Đòn bẩy lên đến 1:1000 đối với các loại tiền điện tử được chọn

Giao dịch 24/7

Chênh lệch giá thấp

Bảo vệ tài khoản khỏi số dư âm

Giao dịch trên cả giá tăng và giá giảm

Tiền điện tử

Giao dịch theo giá của các loại tiền điện tử phổ biến với các loại tiền tệ thống trị trên thế giới

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ADAUSD Cardano vs US Dollar 200.0 1:500 -10.0 -10.0
#BCHUSD Bitcoin Cash vs US Dollar 2498.0 1:200 -10.0 -10.0
#BNBUSD BNB vs US Dollar 2000.0 1:200 -10.0 -10.0
#DOTUSD Polkadot vs US Dollar 38.0 1:200 -10.0 -10.0
#LINKUSD Chainlink vs US Dollar 7500.0 1:200 -10.0 -10.0
#BTCUSD Bitcoin vs US Dollar 75000.0 1:1000 -4.0 -8.0
#ETHUSD Ethereum vs US Dollar 5000.0 1:500 -4.0 -8.0
#XRPUSD Ripple vs US Dollar 250.0 1:500 -4.0 -8.0
#SOLUSD Solana vs US Dollar 1000.0 1:200 -10.0 -10.0
#LTCUSD Litecoin vs US Dollar 30000.0 1:200 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#AAVEUSD Aave vs US Dollar 180.0 1:100 -10.0 -10.0
#AVAXUSD Avalanche vs US Dollar 20.0 1:200 -10.0 -10.0
#FETUSD Fetch vs US Dollar 8.0 1:200 -10.0 -10.0
#ICPUSD Internet Computer vs US Dollar 11.0 1:100 -10.0 -10.0
#TRXUSD Tron vs US Dollar 50.0 1:200 -10.0 -10.0
#XLMUSD Stellar Lumens vs US Dollar 100.0 1:200 -10.0 -10.0
#UNIUSD Uniswap vs US Dollar 620.0 1:200 -10.0 -10.0
#NEARUSD NEAR Protocol vs US Dollar 69.0 1:100 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ALGOUSD Algo vs US Dollar 30.0 1:100 -10.0 -10.0
#APTUSD Aptos vs US Dollar 240.0 1:50 -10.0 -10.0
#ATOMUSD Cosmos vs US Dollar 65.0 1:100 -10.0 -10.0
#FLOWUSD Flow vs US Dollar 18.0 1:50 -10.0 -10.0
#CRVUSD Curve vs US Dollar 8.0 1:50 -10.0 -10.0
#GRTUSD The Graph vs US Dollar 280.0 1:100 -10.0 -10.0
#DOGEUSD Dogecoin vs US Dollar 75.0 1:200 -10.0 -10.0
#GALAUSD Gala vs US Dollar 78.0 1:50 -10.0 -10.0
#ETCUSD Ethereum Classic vs US Dollar 180.0 1:100 -10.0 -10.0
#IMXUSD Immutable vs US Dollar 364.0 1:50 -10.0 -10.0
#FILUSD Filecoin vs US Dollar 5.0 1:100 -10.0 -10.0
#IOTAUSD IOTA vs US Dollar 6.0 1:100 -10.0 -10.0
#HBARUSD Hedera vs US Dollar 151.0 1:100 -10.0 -10.0
#TONUSD Toncoin vs US Dollar 1000.0 1:50 -10.0 -10.0
#NEOUSD Neo vs US Dollar 6.0 1:100 -10.0 -10.0
#XMRUSD Monero vs US Dollar 220.0 1:100 -10.0 -10.0
#MKRUSD Maker vs US Dollar 2800.0 1:50 -10.0 -10.0
#VETUSD VeChain vs US Dollar 41.0 1:100 -10.0 -10.0
#SANDUSD The Sandbox vs US Dollar 68.0 1:100 -10.0 -10.0
#SHIBUSD Shiba Inu vs US Dollar 25.0 1:100 -10.0 -10.0
#XTZUSD Tezos vs US Dollar 8.0 1:100 -10.0 -10.0
#THETAUSD Theta Network vs US Dollar 11.0 1:200 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#BTCAUD Bitcoin vs Australian Dollar 311032.0 1:200 -4.0 -8.0
#BNBJPY BNB vs Japanese Yen 72837.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCGBP Bitcoin vs British Pound 155201.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCNZD Bitcoin vs New Zealand Dollar 342182.0 1:200 -4.0 -8.0
#BCHAUD Bitcoin Cash vs Australian Dollar 7844.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCCAD Bitcoin vs Canadian Dollar 280540.0 1:200 -4.0 -8.0
#BNBAUD BNB vs Australian Dollar 7514.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBCAD BNB vs Canadian Dollar 6759.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCCHF Bitcoin vs Swiss Franc 174667.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHJPY Ethereum vs Japanese Yen 505103.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHJPY Bitcoin Cash vs Japanese Yen 76114.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCXAG Bitcoin vs Silver 45000.0 1:50 -4.0 -8.0
#ETHBTC Ethereum vs Bitcoin 35.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHNZD Bitcoin Cash vs New Zealand Dollar 8630.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHCAD Ethereum vs Canadian Dollar 46951.0 1:100 -4.0 -8.0
#ETHNZD Ethereum vs New Zealand Dollar 57267.0 1:100 -4.0 -8.0
#ETHAUD Ethereum vs Australian Dollar 52054.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHEUR Bitcoin Cash vs Euro 4518.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHGBP Bitcoin Cash vs British Pound 3914.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCXAU Bitcoin vs Gold 45.0 1:500 -4.0 -8.0
#BNBNZD BNB vs New Zealand Dollar 8298.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCEUR Bitcoin vs Euro 179137.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCLTC Bitcoin Cash vs LiteCoin 160000.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHGBP Ethereum vs British Pound 25974.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHCAD Bitcoin Cash vs Canadian Dollar 7075.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBGBP BNB vs British Pound 3774.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCJPY Bitcoin vs Japanese Yen 17322.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHEUR Ethereum vs Euro 29980.0 1:100 -4.0 -8.0
#BNBEUR BNB vs Euro 4318.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCAUD Litecoin vs Australian Dollar 1192.0 1:100 -10.0 -10.0
#XRPEUR Ripple vs Euro 665.0 1:100 -4.0 -8.0
#LTCNZD Litecoin vs New Zealand Dollar 1312.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCJPY Litecoin vs Japanese Yen 11571.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCGBP Litecoin vs British Pound 595.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCCAD Litecoin vs Canadian Dollar 1076.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCEUR Litecoin vs Euro 687.0 1:100 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ADAUSDr Cardano vs US Dollar 48.0 1:500 -10.0 -10.0
#BTCUSDr Bitcoin vs US Dollar 18000.0 1:1000 -4.0 -8.0
#ETHUSDr Ethereum vs US Dollar 1498.0 1:500 -4.0 -8.0
#DOTUSDr Polkadot vs US Dollar 11.0 1:200 -10.0 -10.0
#BNBUSDr BNB vs US Dollar 600.0 1:200 -10.0 -10.0
#LINKUSDr Chainlink vs US Dollar 2207.0 1:200 -10.0 -10.0
#BCHUSDr Bitcoin Cash vs US Dollar 741.0 1:200 -10.0 -10.0
#LTCUSDr Litecoin vs US Dollar 18000.0 1:200 -10.0 -10.0
#XRPUSDr Ripple vs US Dollar 82.0 1:500 -4.0 -8.0
#SOLUSDr Solana vs US Dollar 298.0 1:200 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#AAVEUSDr Aave vs US Dollar 53.0 1:100 -10.0 -10.0
#ICPUSDr Internet Computer vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0
#AVAXUSDr Avalanche vs US Dollar 7.0 1:200 -10.0 -10.0
#FETUSDr Fetch vs US Dollar 3.0 1:200 -10.0 -10.0
#XLMUSDr Stellar Lumens vs US Dollar 30.0 1:200 -10.0 -10.0
#TRXUSDr Tron vs US Dollar 33.0 1:200 -10.0 -10.0
#NEARUSDr NEAR Protocol vs US Dollar 17.0 1:100 -10.0 -10.0
#UNIUSDr Uniswap vs US Dollar 162.0 1:200 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ATOMUSDr Cosmos vs US Dollar 20.0 1:100 -10.0 -10.0
#ALGOUSDr Algo vs US Dollar 10.0 1:100 -10.0 -10.0
#APTUSDr Aptos vs US Dollar 72.0 1:50 -10.0 -10.0
#ETCUSDr Ethereum Classic vs US Dollar 50.0 1:100 -10.0 -10.0
#FLOWUSDr Flow vs US Dollar 5.0 1:50 -10.0 -10.0
#CRVUSDr Curve vs US Dollar 3.0 1:50 -10.0 -10.0
#GRTUSDr The Graph vs US Dollar 82.0 1:100 -10.0 -10.0
#FILUSDr Filecoin vs US Dollar 1.0 1:100 -10.0 -10.0
#DOGEUSDr Dogecoin vs US Dollar 19.0 1:200 -10.0 -10.0
#GALAUSDr Gala vs US Dollar 23.0 1:50 -10.0 -10.0
#IOTAUSDr IOTA vs US Dollar 2.0 1:100 -10.0 -10.0
#IMXUSDr Immutable vs US Dollar 105.0 1:50 -10.0 -10.0
#HBARUSDr Hedera vs US Dollar 40.0 1:100 -10.0 -10.0
#MKRUSDr Maker vs US Dollar 844.0 1:50 -10.0 -10.0
#TONUSDr Toncoin vs US Dollar 298.0 1:50 -10.0 -10.0
#NEOUSDr Neo vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0
#SHIBUSDr Shiba Inu vs US Dollar 8.0 1:100 -10.0 -10.0
#SANDUSDr The Sandbox vs US Dollar 10.0 1:100 -10.0 -10.0
#THETAUSDr Theta Network vs US Dollar 3.0 1:200 -10.0 -10.0
#VETUSDr VeChain vs US Dollar 13.0 1:100 -10.0 -10.0
#XMRUSDr Monero vs US Dollar 101.0 1:100 -10.0 -10.0
#XTZUSDr Tezos vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#BTCXAGr Bitcoin vs Silver 13790.0 1:50 -4.0 -8.0
#BCHEURr Bitcoin Cash vs Euro 1590.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHJPYr Ethereum vs Japanese Yen 150189.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHNZDr Bitcoin Cash vs New Zealand Dollar 3180.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBCADr BNB vs Canadian Dollar 2077.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCCADr Bitcoin vs Canadian Dollar 134625.0 1:200 -4.0 -8.0
#BNBEURr BNB vs Euro 1294.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHGBPr Bitcoin Cash vs British Pound 1392.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHJPYr Bitcoin Cash vs Japanese Yen 26814.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBGBPr BNB vs British Pound 1126.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCEURr Bitcoin vs Euro 82259.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCGBPr Bitcoin vs British Pound 75857.0 1:200 -4.0 -8.0
#BCHAUDr Bitcoin Cash vs Australian Dollar 2867.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHCADr Bitcoin Cash vs Canadian Dollar 2563.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBNZDr BNB vs New Zealand Dollar 2622.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHGBPr Ethereum vs British Pound 7811.0 1:100 -4.0 -8.0
#BNBAUDr BNB vs Australian Dollar 2316.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBJPYr BNB vs Japanese Yen 21674.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCAUDr Bitcoin vs Australian Dollar 150512.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCLTCr Bitcoin Cash vs LiteCoin 110000.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCNZDr Bitcoin vs New Zealand Dollar 166949.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCXAUr Bitcoin vs Gold 20.0 1:500 -4.0 -8.0
#ETHBTCr Ethereum vs Bitcoin 14.0 1:100 -4.0 -8.0
#ETHNZDr Ethereum vs New Zealand Dollar 17883.0 1:100 -4.0 -8.0
#BTCJPYr Bitcoin vs Japanese Yen 3757.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHAUDr Ethereum vs Australian Dollar 15993.0 1:100 -4.0 -8.0
#ETHCADr Ethereum vs Canadian Dollar 14349.0 1:100 -4.0 -8.0
#BTCCHFr Bitcoin vs Swiss Franc 81954.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHEURr Ethereum vs Euro 9003.0 1:100 -4.0 -8.0
#LTCCADr Litecoin vs Canadian Dollar 678.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCEURr Litecoin vs Euro 198.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCAUDr Litecoin vs Australian Dollar 758.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCGBPr Litecoin vs British Pound 369.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCNZDr Litecoin vs New Zealand Dollar 839.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCJPYr Litecoin vs Japanese Yen 7084.0 1:100 -10.0 -10.0
#XRPEURr Ripple vs Euro 193.0 1:100 -4.0 -8.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ADAUSDr Cardano vs US Dollar 48.0 1:500 -10.0 -10.0
#BCHUSDr Bitcoin Cash vs US Dollar 741.0 1:200 -10.0 -10.0
#ETHUSDr Ethereum vs US Dollar 1498.0 1:500 -4.0 -8.0
#BTCUSDr Bitcoin vs US Dollar 18000.0 1:1000 -4.0 -8.0
#BNBUSDr BNB vs US Dollar 600.0 1:200 -10.0 -10.0
#DOTUSDr Polkadot vs US Dollar 11.0 1:200 -10.0 -10.0
#LINKUSDr Chainlink vs US Dollar 2207.0 1:200 -10.0 -10.0
#LTCUSDr Litecoin vs US Dollar 18000.0 1:200 -10.0 -10.0
#SOLUSDr Solana vs US Dollar 298.0 1:200 -10.0 -10.0
#XRPUSDr Ripple vs US Dollar 82.0 1:500 -4.0 -8.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#AAVEUSDr Aave vs US Dollar 53.0 1:100 -10.0 -10.0
#FETUSDr Fetch vs US Dollar 3.0 1:200 -10.0 -10.0
#AVAXUSDr Avalanche vs US Dollar 7.0 1:200 -10.0 -10.0
#ICPUSDr Internet Computer vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0
#XLMUSDr Stellar Lumens vs US Dollar 30.0 1:200 -10.0 -10.0
#TRXUSDr Tron vs US Dollar 33.0 1:200 -10.0 -10.0
#UNIUSDr Uniswap vs US Dollar 162.0 1:200 -10.0 -10.0
#NEARUSDr NEAR Protocol vs US Dollar 17.0 1:100 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#ALGOUSDr Algo vs US Dollar 10.0 1:100 -10.0 -10.0
#APTUSDr Aptos vs US Dollar 72.0 1:50 -10.0 -10.0
#ATOMUSDr Cosmos vs US Dollar 20.0 1:100 -10.0 -10.0
#IOTAUSDr IOTA vs US Dollar 2.0 1:100 -10.0 -10.0
#FLOWUSDr Flow vs US Dollar 5.0 1:50 -10.0 -10.0
#IMXUSDr Immutable vs US Dollar 105.0 1:50 -10.0 -10.0
#HBARUSDr Hedera vs US Dollar 40.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETCUSDr Ethereum Classic vs US Dollar 50.0 1:100 -10.0 -10.0
#FILUSDr Filecoin vs US Dollar 1.0 1:100 -10.0 -10.0
#CRVUSDr Curve vs US Dollar 3.0 1:50 -10.0 -10.0
#GRTUSDr The Graph vs US Dollar 82.0 1:100 -10.0 -10.0
#GALAUSDr Gala vs US Dollar 23.0 1:50 -10.0 -10.0
#DOGEUSDr Dogecoin vs US Dollar 19.0 1:200 -10.0 -10.0
#TONUSDr Toncoin vs US Dollar 298.0 1:50 -10.0 -10.0
#SANDUSDr The Sandbox vs US Dollar 10.0 1:100 -10.0 -10.0
#VETUSDr VeChain vs US Dollar 13.0 1:100 -10.0 -10.0
#THETAUSDr Theta Network vs US Dollar 3.0 1:200 -10.0 -10.0
#XTZUSDr Tezos vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0
#NEOUSDr Neo vs US Dollar 3.0 1:100 -10.0 -10.0
#SHIBUSDr Shiba Inu vs US Dollar 8.0 1:100 -10.0 -10.0
#XMRUSDr Monero vs US Dollar 101.0 1:100 -10.0 -10.0
#MKRUSDr Maker vs US Dollar 844.0 1:50 -10.0 -10.0

Chi tiết Hợp đồng đối với Tiền điện tử

Phí qua đêm theo giá trị %
Biểu tượng Mô tả Phí chênh lệch thấp nhất từ Đòn bẩy (tối đa) Bán Mua
#BCHAUDr Bitcoin Cash vs Australian Dollar 2867.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHNZDr Bitcoin Cash vs New Zealand Dollar 3180.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBCADr BNB vs Canadian Dollar 2077.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCLTCr Bitcoin Cash vs LiteCoin 110000.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHAUDr Ethereum vs Australian Dollar 15993.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHJPYr Bitcoin Cash vs Japanese Yen 26814.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHJPYr Ethereum vs Japanese Yen 150189.0 1:100 -4.0 -8.0
#BNBGBPr BNB vs British Pound 1126.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCCADr Bitcoin vs Canadian Dollar 134625.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCXAGr Bitcoin vs Silver 13790.0 1:50 -4.0 -8.0
#BTCJPYr Bitcoin vs Japanese Yen 3757.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHCADr Ethereum vs Canadian Dollar 14349.0 1:100 -4.0 -8.0
#BTCNZDr Bitcoin vs New Zealand Dollar 166949.0 1:200 -4.0 -8.0
#BCHEURr Bitcoin Cash vs Euro 1590.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHNZDr Ethereum vs New Zealand Dollar 17883.0 1:100 -4.0 -8.0
#BTCCHFr Bitcoin vs Swiss Franc 81954.0 1:200 -4.0 -8.0
#BNBEURr BNB vs Euro 1294.0 1:100 -10.0 -10.0
#BCHCADr Bitcoin Cash vs Canadian Dollar 2563.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCAUDr Bitcoin vs Australian Dollar 150512.0 1:200 -4.0 -8.0
#BTCXAUr Bitcoin vs Gold 20.0 1:500 -4.0 -8.0
#ETHGBPr Ethereum vs British Pound 7811.0 1:100 -4.0 -8.0
#BNBAUDr BNB vs Australian Dollar 2316.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCGBPr Bitcoin vs British Pound 75857.0 1:200 -4.0 -8.0
#ETHBTCr Ethereum vs Bitcoin 14.0 1:100 -4.0 -8.0
#BCHGBPr Bitcoin Cash vs British Pound 1392.0 1:100 -10.0 -10.0
#BNBJPYr BNB vs Japanese Yen 21674.0 1:100 -10.0 -10.0
#BTCEURr Bitcoin vs Euro 82259.0 1:200 -4.0 -8.0
#BNBNZDr BNB vs New Zealand Dollar 2622.0 1:100 -10.0 -10.0
#ETHEURr Ethereum vs Euro 9003.0 1:100 -4.0 -8.0
#LTCCADr Litecoin vs Canadian Dollar 678.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCAUDr Litecoin vs Australian Dollar 758.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCNZDr Litecoin vs New Zealand Dollar 839.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCEURr Litecoin vs Euro 198.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCGBPr Litecoin vs British Pound 369.0 1:100 -10.0 -10.0
#LTCJPYr Litecoin vs Japanese Yen 7084.0 1:100 -10.0 -10.0
#XRPEURr Ripple vs Euro 193.0 1:100 -4.0 -8.0

Quan trọng

  1. Giờ giao dịch Crypto: Thị trường tiền điện tử mở cửa 24/7, với thời gian nghỉ giao dịch vào Chủ Nhật từ 09:00 đến 09:30.
    Tất cả thời gian đều theo Giờ Máy Chủ.
  2. Giờ Máy chủ: Mùa đông: GMT+2 và Mùa hè: GMT+3 (DST) (Chủ nhật cuối cùng của tháng 3 và kết thúc vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 10).
  3. Chênh Lệch Giá: Chênh lệch giá luôn thay đổi liên tục; Để xem chênh lệch giá thời gian thực, vui lòng tham khảo nền tảng giao dịch.
  4. Yêu Cầu Ký Quỹ: Yêu cầu ký quỹ phụ thuộc vào đặc điểm của từng cặp tiền điện tử.

GIAO DỊCH TIỀN ĐIỆN TỬ LÀ GÌ?

Giao dịch tiền điện tử là cơ hội tuyệt vời để tham gia vào thị trường kỹ thuật số sôi động, nơi bạn có thể mua và bán các loại tiền như Bitcoin, Ethereum, và Ripple. Mục tiêu chính là tận dụng sự biến động giá của những tài sản này để tạo ra lợi nhuận.

Tại HFM, bạn có thể giao dịch CFD trên các loại tiền điện tử hàng đầu với nhiều lợi ích đáng kể. Với CFD, bạn không cần sở hữu trực tiếp tài sản mà vẫn có thể tận dụng các chuyển động giá để kiếm lời từ cả thị trường tăng và giảm. Đây là cơ hội để bạn tham gia vào thị trường mà không cần lo lắng về việc sở hữu tài sản thực tế.

Hơn nữa, CFD cung cấp đòn bẩy mạnh mẽ, cho phép bạn giao dịch với một vị thế lớn hơn mà chỉ cần số vốn nhỏ. Tại HFM, bạn có thể giao dịch tiền điện tử 24/7, với tốc độ thực thi siêu nhanh và đòn bẩy lên đến 1:1000 cho một số loại tiền điện tử chọn lọc.

Bắt đầu giao dịch Crypto CFD trên MT5 và ứng dụng HFM.

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Giao dịch Năng lượng

Thực hiện giao dịch CFD trên Dầu Thô và thu lợi nhuận với tốc độ khớp lệnh vô cùng nhanh chóng.

Tìm Hiểu Thêm

ỨNG DỤNG HF

Giao dịch trên thị trường và theo dõi tài khoản của bạn mọi nơi, mọi lúc với Ứng dụng HFM.

Tìm Hiểu Thêm

Nâng cao Kỹ năng Giao dịch

Truy cập các tài nguyên giáo dục miễn phí của chúng tôi để nâng cao kỹ năng và chiến lược giao dịch của bạn.

Tìm Hiểu Thêm

Câu hỏi thường gặp

Thị trường tiền điện tử bị ảnh hưởng bởi một loạt yếu tố, cả từ bên trong và bên ngoài. Dưới đây là một số yếu tố chính có thể làm thay đổi thị trường tiền điện tử:

  1. Các trường hợp áp dụng và sử dụng: Việc áp dụng và sử dụng tiền điện tử bởi các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của chúng. Càng nhiều người và tổ chức sử dụng tiền điện tử, nhu cầu càng lớn và do đó giá càng tăng.
  2. Tin tức và các sự kiện: Tin tức và các sự kiện trong lĩnh vực tiền điện tử, chẳng hạn như thay đổi quy định, các dự án mới, các đối tác hợp tác và tiến bộ trong công nghệ, cũng có thể ảnh hưởng đến thị trường. Tin tức tích cực có thể dẫn đến nhu cầu tăng và giá cao hơn, trong khi tin tức tiêu cực có thể dẫn đến nhu cầu giảm và giá thấp hơn.
  3. Cung và cầu: Giống như bất kỳ tài sản nào khác, giá trị của tiền điện tử bị ảnh hưởng bởi cung và cầu. Nếu nhu cầu về một loại tiền điện tử lớn hơn nguồn cung, giá sẽ tăng và ngược lại.
  4. Tâm lý thị trường: Tâm lý thị trường, hoặc cảm xúc chung của các nhà đầu tư đối với một loại tiền điện tử cụ thể hoặc thị trường tổng thể, cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả. Tâm lý tích cực có thể dẫn đến nhu cầu tăng và giá cao hơn, trong khi tâm lý tiêu cực có thể dẫn đến nhu cầu giảm và giá thấp hơn.
  5. Phân tích kỹ thuật: Phân tích kỹ thuật, hoặc việc nghiên cứu dữ liệu giá và khối lượng lịch sử để xác định các mô hình và xu hướng, cũng được các nhà giao dịch sử dụng để dự đoán biến động giá trong tương lai và đưa ra quyết định giao dịch.

Tại HFM, chúng tôi cung cấp nhiều loại tài khoản để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng nhà giao dịch. Bất kể chiến lược giao dịch, mức vốn hay mức độ chấp nhận rủi ro, chúng tôi luôn có một tài khoản phù hợp với nhu cầu của bạn. Vui lòng kiểm tra Trang tài khoản của chúng tôi để biết thêm thông tin.

Một số loại tiền điện tử được giao dịch nhiều nhất là:

  1. Bitcoin (BTC)
  2. Ethereum (ETH)
  3. Đồng xu Binance (BNB)
  4. Cardano (ADA)
  5. Dogecoin (DOGE)
  6. Ripple (XRP)
chat icon